Không gian và đại dương: Mặt trận mới về khai thác khoáng sản

Những dự án khai thác tài nguyên khoáng sản trên các tiểu hành tinh được phát động và triển khai thời gian qua đã đưa đến cuộc tranh luận sôi nổi quanh đề tài khám phá không gian và cách thức mà con người sử dụng không gian để phục vụ nền văn minh nhân loại, đồng thời nêu bật một vấn đề trọng tâm là cuộc khủng hoảng tài nguyên trên hành tinh của chúng ta.

Không gian và đại dương: Mặt trận mới về khai thác khoáng sản

Các mẫu vật mà tàu thăm dò Hayabusa-2 của Nhật Bản thu thập được.

Đổ tiền khai khoáng trong không gian

Theo ông Florian Vidal (nhà nghiên cứu tại Viện Quan hệ quốc tế Pháp) và Giáo sư Vật lý José Halloy, sự tăng tốc quá trình chuyển đổi sinh thái để chống lại tình trạng biến đổi khí hậu đã khiến nhu cầu khoáng sản tăng mạnh nhằm phục vụ các công nghệ được cho là không carbon cũng như để duy trì cơ sở hạ tầng sẵn có hoặc được xây mới. Trong lúc các dự án khai thác tài nguyên khoáng sản đang được nhân rộng trên Trái đất, nhiều “mặt trận mới” cũng đang được xem xét, như khai khoáng trong không gian.

Điển hình, năm 2016, truyền thông thế giới xôn xao trước dự án khai thác tài nguyên khoáng sản trên các tiểu hành tinh đầy táo bạo của các công ty Planetary Resources và Deep Space Industries của Mỹ. Khi Planetary Resources đặt chân vào lĩnh vực vũ trụ hồi đầu những năm 2010, các nhà lãnh đạo của công ty đã có nhiều tham vọng và hứa hẹn sẽ bước sang một chặng mới trong công cuộc chinh phục không gian với việc khai thác khoáng sản trên các tiểu hành tinh.

Từ năm 2012, dự án của công ty này đã thu hút nhiều nhà đầu tư tư nhân như Larry Page và Éric Schmidt – những người đứng đầu tập đoàn Google, và cả nhà làm phim James Cameron.

Sự hào hứng, nhiệt tình đối với lĩnh vực khai khoáng trong không gian từ Mỹ đã vượt Đại Tây Dương, lan sang Đại công quốc Luxembourg. Ngoài việc điều chỉnh luật pháp quốc gia cho phù hợp, ngành ngoại giao Luxembourg cũng đã được huy động nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của lĩnh vực được chính quyền nước này xem là chiến lược.

Đến mùa hè năm 2016, Nhà nước Luxembourg thông qua Công ty quốc gia về tín dụng và đầu tư (SNCI), đã chi 12 triệu euro để mua 10% cổ phần của công ty Mỹ Planetary Resources.

Tuy nhiên, 2 năm sau, quan hệ hợp tác này đã bị đổ bể. Khi công ty của Mỹ gặp khó khăn về tài chính, chính phủ Luxembourg đã bán cổ phần của họ với giá tượng trưng. Dù vậy nhưng việc Luxembourg gia nhập dự án thăm dò khoáng sản trong không gian đã tạo cho họ một vị thế quốc tế để kết nối các lĩnh vực đầu tư và phát minh, sáng chế. Tiếp nối chính sách về lĩnh vực này, Luxembourg về sau tiếp tục tham gia vào dự án Artemis của NASA nhằm đưa con người trở lại mặt trăng.

XEM THÊM:  Sốc: dấu vết sự sống trong khối đá hành tinh bên cạnh 'gửi' trái đất

Nhật Bản – một thành viên khác của dự án Artemis, cũng quan tâm đến nghiên cứu khoa học về cấu tạo của các tiểu hành tinh, vốn là một bước để thăm dò các nguồn tài nguyên khoáng sản tiềm năng trong không trung.

Vào tháng 12/2020, tàu thăm dò không gian Hayabusa-2 của Nhật quay trở về Trái đất sau sứ mệnh kéo dài 6 năm đi qua tiểu hành tinh Ryugu. Mục tiêu của sứ mệnh khoa học này là chứng minh Ryugu có thể có các thành phần nguyên thủy của hệ Mặt trời và Hayabusa-2 đã lập được kỳ công kỹ thuật, thu thập được 5,4 gram vật chất từ Ryugu với chi phí 16,4 tỷ yen (126 triệu euro).

Tương tự, vào ngày 20/10/2020, Osiris-Rex (một tàu thăm dò không gian của NASA) cũng đã thực hiện sứ mệnh đáp 6 giây trên tiểu hành tinh Bennu để thu thập mẫu bụi (regolith). Osiris-Rex dự kiến sẽ quay trở về Trái đất vào năm 2023 với mẫu bụi thu thập được. Chi phí cho sứ mệnh này là khoảng 800 triệu USD và khoảng 183,5 triệu USD cho tên lửa phóng Atlas V.

Viễn cảnh dưới đáy biển

Để đón đầu nhu cầu khoáng sản ngày càng tăng của thế giới, khai khoáng dưới đáy biển thường được coi là một giải pháp do sự rộng lớn của không gian này. Trong số các quốc gia quan tâm đến khai khoáng dưới đáy đại dương có Na Uy.

Sau 3 năm thám hiểm đáy biển, biến quốc gia Bắc Âu thành nước đi đầu trong ngành công nghiệp khai thác mới này, vào tháng 1/2021, Bộ Dầu mỏ và Năng lượng Na Uy công bố khả năng từ năm 2023 sẽ cấp giấy phép khai thác cho các doanh nghiệp quan tâm, như cho phép công ty Nordic Ocean Resources AS của tập đoàn Nordic Mining ASA khai thác vùng đáy biển sâu vốn giàu quặng đồng, kẽm, cobalt, vàng và bạc. Theo nhiều ước tính, ở thềm lục địa Na Uy có tới 6,9 triệu tấn đồng.

Nhật Bản cũng có các kế hoạch tương tự, với khả năng bắt đầu khai thác đáy biển từ năm 2026. Còn tại Canada, công ty DeepGreen (trụ sở tại Vancouver) hồi năm 2019 đã thông báo huy động khoản tiền đầu tư 150 triệu USD để bắt đầu thăm dò tìm kiếm tài nguyên khoáng sản ở một phần của Thái Bình Dương. Đây là một dấu hiệu cho thấy niềm tin vào tương lai của ngành này ngày càng tăng.

Tuy nhiên, việc khai thác phụ thuộc trước hết vào giá kim loại trên thị trường và việc giảm chi phí khai thác trong môi trường biển. Hậu quả của khai thác đối với hệ sinh thái biển cũng gây nhiều lo ngại. Các nhà khoa học cảnh báo không nên chuyển đổi quá nhanh từ thăm dò tìm kiếm sang khai thác do con người còn ít hiểu biết về môi trường dưới đại dương rộng lớn và sự sống dưới đáy biển.

XEM THÊM:  Chớp sóng vô tuyến lặp lại bí ẩn, cách Trái đất 3 tỷ năm ánh sáng

Tranh cãi về những quy định

Việc các hoạt động khai thác ở những “mặt trận” mới nói trên phát triển cũng đồng thời đặt ra nhu cầu phải có các quy định phù hợp để điều chỉnh. Đây cũng điều mà giới lãnh đạo các nước đã nhìn thấy. Điển hình, Cơ quan Quản lý đáy biển quốc tế (ISA) đã dành nhiều năm để soạn thảo một Bộ luật về khai khoáng dưới đáy biển trong tương lai – một công cụ không thể thiếu để giám sát các hoạt động khai thác có thể được triển khai.

Việc đặt ra quy định được đánh giá là có tầm quan trọng sống còn đối với việc khai thác đáy biển ở những vùng nước sâu như vùng Clarion-Clipperton (CCZ) kéo dài từ quần đảo Hawaii đến bán đảo Baja California và nằm trên đường đứt gãy của Thái Bình Dương.

Khu vực bao la này được cho là có trữ lượng 247 triệu tấn nickel và 226 triệu tấn đồng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ẩn chứa trong những không gian này là sự đa dạng sinh học độc nhất và mật độ của chúng được củng cố nhờ sự hiện diện của các nốt đa kim nằm ở độ sâu 4-5 km.

Hiện nay, cuộc tranh cãi về quy định cho các hoạt động này vẫn đang diễn ra sôi nổi. Trong khi cơ quan quản lý đáy biển quốc tế khuyến nghị điều chỉnh dần dần các quy định theo từng bước khi có các tác nhân tham gia khai khoáng ở đáy biển thì cũng có ý kiến cho rằng việc điều chỉnh dần dần như vậy là chậm chạp, chạy theo thực tế. Một số ý kiến cho rằng sẽ rất khó sửa đổi các quy tắc ứng xử một khi việc khai thác đã được khởi động.

Các chuyên gia cho rằng, hoạt động khai thác đáy đại dương cho dù không bù đắp hết cho các hoạt động diễn ra trên đất liền nhưng là nguồn bổ sung cần thiết để đáp ứng các nhu cầu trong tương lai. Thế nhưng, cũng như đối với không gian, những sáng kiến khai khoáng dưới đáy dại dương đang đặt ra những vấn đề nan giải về việc khai thác tài nguyên ở những vùng ngày càng xa xôi. Các ý kiến đều cho rằng, dù ở đất liền hay biển khơi, việc bảo tồn cân bằng sinh thái là một tiêu chí để cân nhắc các dự án khai khoáng.

Hải Lê

Nguồn Pháp Luật Plus
https://www.phapluatplus.vn/chinh-tri-xa-hoi/khong-gian-va-dai-duong-mat-tran-moi-ve-khai-thac-khoang-san-d156833.html

BẠN NÊN XEM

TIN MỚI NHẤT